tiếng Việt | vie-000 |
lò đốt |
русский | rus-000 | зажигательный горн |
русский | rus-000 | печной |
русский | rus-000 | печь |
русский | rus-000 | топка |
tiếng Việt | vie-000 | buồng đốt lò |
tiếng Việt | vie-000 | bếp |
tiếng Việt | vie-000 | bếp lò |
tiếng Việt | vie-000 | lò |
tiếng Việt | vie-000 | lò châm |
tiếng Việt | vie-000 | lò mồi |
tiếng Việt | vie-000 | lò sưởi |
tiếng Việt | vie-000 | lò thiêu |