| tiếng Việt | vie-000 |
| lôi ... đi | |
| русский | rus-000 | затаскивать |
| русский | rus-000 | относить |
| русский | rus-000 | оттаскивать |
| русский | rus-000 | оттягивать |
| русский | rus-000 | перетаскивать |
| русский | rus-000 | перетягивать |
| русский | rus-000 | протаскивать |
| русский | rus-000 | стаскивать |
| русский | rus-000 | стягивать |
| русский | rus-000 | уносить |
| русский | rus-000 | утащить |
| русский | rus-000 | утягивать |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | cuốn theo |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo ... dài |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo ... giãn |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo cổ ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo lê |
| tiếng Việt | vie-000 | lôi cổ ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | lôi theo |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | mang ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | siết |
| tiếng Việt | vie-000 | thổi ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | xách cổ ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... đi |
