tiếng Việt | vie-000 |
lõa lồ |
English | eng-000 | naked |
bokmål | nob-000 | naken |
русский | rus-000 | нагишом |
русский | rus-000 | нагой |
русский | rus-000 | нагота |
русский | rus-000 | оголенный |
tiếng Việt | vie-000 | khoả thân |
tiếng Việt | vie-000 | khỏa thân |
tiếng Việt | vie-000 | lõa thể |
tiếng Việt | vie-000 | trần truồng |