| tiếng Việt | vie-000 |
| lú lấp | |
| français | fra-000 | abruti |
| русский | rus-000 | одурелый |
| русский | rus-000 | одурение |
| русский | rus-000 | очумелый |
| русский | rus-000 | очуметь |
| русский | rus-000 | ошалелый |
| русский | rus-000 | тупоумие |
| русский | rus-000 | тупоумный |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống cà kê |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống quít |
| tiếng Việt | vie-000 | hớt hơ hớt hải |
| tiếng Việt | vie-000 | hớt hải |
| tiếng Việt | vie-000 | mê mẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | mụ người |
| tiếng Việt | vie-000 | mụ người đi |
| tiếng Việt | vie-000 | mụ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây dại |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây ngô |
| tiếng Việt | vie-000 | quẫn trí |
| tiếng Việt | vie-000 | tối dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | u mê |
| tiếng Việt | vie-000 | đần độn |
