tiếng Việt | vie-000 |
lũng đoạn |
English | eng-000 | corner |
English | eng-000 | monopolize |
français | fra-000 | accaparer |
français | fra-000 | monopoliser |
français | fra-000 | truster |
italiano | ita-000 | accaparrarsi |
русский | rus-000 | монолистический |
русский | rus-000 | монополизация |
русский | rus-000 | монополизировать |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm độc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | giữ độc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền |
𡨸儒 | vie-001 | 壟斷 |