| tiếng Việt | vie-000 |
| lưu lạc | |
| English | eng-000 | drift |
| français | fra-000 | aller à l’aventure |
| русский | rus-000 | безназорный |
| русский | rus-000 | блуждать |
| tiếng Việt | vie-000 | chu du |
| tiếng Việt | vie-000 | phiêu bạt |
| tiếng Việt | vie-000 | phiêu đãng |
| tiếng Việt | vie-000 | đi lang thang |
| tiếng Việt | vie-000 | đi phiêu lưu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 流落 |
