PanLinx
tiếng Việt
vie-000
lương khô
English
eng-000
dry provisions
русский
rus-000
галета
русский
rus-000
припасы
tiếng Việt
vie-000
bánh mỳ khô
tiếng Việt
vie-000
lương thực
tiếng Việt
vie-000
lương ăn
PanLex