PanLinx

tiếng Việtvie-000
lạnh người
Englisheng-000feel one’s blood freeze
françaisfra-000avoir grand’ peur
русскийrus-000леденящий
русскийrus-000холодеть
tiếng Việtvie-000lạnh gáy
tiếng Việtvie-000tê tái


PanLex

PanLex-PanLinx