| tiếng Việt | vie-000 |
| lấn áp | |
| bokmål | nob-000 | aggressiv |
| русский | rus-000 | притеснение |
| русский | rus-000 | притеснитель |
| русский | rus-000 | притеснять |
| tiếng Việt | vie-000 | gây sự |
| tiếng Việt | vie-000 | hà hiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | khiêu khích |
| tiếng Việt | vie-000 | lấn át |
| tiếng Việt | vie-000 | o ép |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm lược |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | áp bức |
| tiếng Việt | vie-000 | áp chế |
| tiếng Việt | vie-000 | ức chế |
| tiếng Việt | vie-000 | ức hiếp |
