tiếng Việt | vie-000 |
lắng đọng |
français | fra-000 | se déposer |
français | fra-000 | se figer |
français | fra-000 | se fixer |
italiano | ita-000 | depositarsi |
italiano | ita-000 | sedimentare |
русский | rus-000 | наседать |
русский | rus-000 | осаждаться |
русский | rus-000 | отстаиваться |
русский | rus-000 | прилечь |
русский | rus-000 | устояться |
tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
tiếng Việt | vie-000 | kết tủa |
tiếng Việt | vie-000 | lắng |
tiếng Việt | vie-000 | lắng cặn |
tiếng Việt | vie-000 | lắng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nằm gí xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trầm lắng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cặn |
tiếng Việt | vie-000 | đọng |
tiếng Việt | vie-000 | đọng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đứng yên |