| tiếng Việt | vie-000 |
| lệch đi | |
| bokmål | nob-000 | misvisende |
| русский | rus-000 | откачнуться |
| русский | rus-000 | сбиваться |
| русский | rus-000 | скдоняться |
| tiếng Việt | vie-000 | chúc xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | chệch đi |
| tiếng Việt | vie-000 | cúi xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêng xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | sai |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên lệch |
| tiếng Việt | vie-000 | xiêu xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | xệch đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đua sang một bên |
