| tiếng Việt | vie-000 |
| mai mái | |
| English | eng-000 | leaden |
| français | fra-000 | blafard |
| русский | rus-000 | свинцовый |
| русский | rus-000 | серый |
| tiếng Việt | vie-000 | màu chì |
| tiếng Việt | vie-000 | tái |
| tiếng Việt | vie-000 | tái mét |
| tiếng Việt | vie-000 | xanh mai mái |
| tiếng Việt | vie-000 | xám ngắt |
| tiếng Việt | vie-000 | xám xịt |
