| tiếng Việt | vie-000 |
| mang thai | |
| bokmål | nob-000 | omstendighet |
| bokmål | nob-000 | svangerskap |
| русский | rus-000 | беременность |
| tiếng Việt | vie-000 | có chửa |
| tiếng Việt | vie-000 | có mang |
| tiếng Việt | vie-000 | có thai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có thai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thai nghén |
| tiếng Việt | vie-000 | thai nghén |
