PanLinx
tiếng Việt
vie-000
miếng gỗ
bokmål
nob-000
planke
русский
rus-000
деревяшка
русский
rus-000
чурка
tiếng Việt
vie-000
khúc gỗ
tiếng Việt
vie-000
miếng ván
tiếng Việt
vie-000
tấm gỗ
tiếng Việt
vie-000
tấm ván
PanLex