PanLinx

tiếng Việtvie-000
máy ghi động đất
Universal Networking Languageart-253seismograph(icl>measuring_instrument>thing)
Englisheng-000seismograph
françaisfra-000sismographe
русскийrus-000сейсмограф
tiếng Việtvie-000máy ghi địa chấn


PanLex

PanLex-PanLinx