tiếng Việt | vie-000 |
máy têôđôlit |
Universal Networking Language | art-253 | theodolite(icl>surveying_instrument>thing) |
English | eng-000 | theodolite |
français | fra-000 | théodolite |
русский | rus-000 | теодолит |
tiếng Việt | vie-000 | kính kinh vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | máy kinh vĩ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | teodolit |