tiếng Việt | vie-000 |
mãnh cầm |
русский | rus-000 | хищник |
русский | rus-000 | хищнический |
tiếng Việt | vie-000 | chim dữ |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh thú |
tiếng Việt | vie-000 | thú dữ |
tiếng Việt | vie-000 | ác thú |
tiếng Việt | vie-000 | ác điểu |
tiếng Việt | vie-000 | đông vật ăn thịt |
𡨸儒 | vie-001 | 猛禽 |