tiếng Việt | vie-000 |
mạn đàm |
français | fra-000 | deviser |
français | fra-000 | s’entretenir familièrement |
русский | rus-000 | беседа |
русский | rus-000 | разговор |
tiếng Việt | vie-000 | hội thoại |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | tọa đàm |
tiếng Việt | vie-000 | đàm luận |
tiếng Việt | vie-000 | đàm thoại |
tiếng Việt | vie-000 | đàm đạo |
𡨸儒 | vie-001 | 漫談 |