tiếng Việt | vie-000 |
mất hồn |
français | fra-000 | perdre ses esprits |
bokmål | nob-000 | forfjamselse |
bokmål | nob-000 | kveppe |
русский | rus-000 | шалеть |
русский | rus-000 | шальной |
tiếng Việt | vie-000 | giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | hết hồn |
tiếng Việt | vie-000 | mất trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự rối trí |
tiếng Việt | vie-000 | điên |
tiếng Việt | vie-000 | điên cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | điên dại |