| tiếng Việt | vie-000 |
| mở ... ra | |
| русский | rus-000 | вскрывать |
| русский | rus-000 | отворять |
| русский | rus-000 | отвязывать |
| русский | rus-000 | откидывать |
| русский | rus-000 | отмыкать |
| русский | rus-000 | развязывать |
| русский | rus-000 | разжижать |
| русский | rus-000 | разжимать |
| русский | rus-000 | размыкать |
| русский | rus-000 | распечатывать |
| tiếng Việt | vie-000 | buông ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi nút |
| tiếng Việt | vie-000 | gỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | gỡ nút |
| tiếng Việt | vie-000 | lật ... lên |
| tiếng Việt | vie-000 | mở |
| tiếng Việt | vie-000 | mở ... rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | mở nút |
| tiếng Việt | vie-000 | mở toang |
| tiếng Việt | vie-000 | nới ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nới lỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | nới nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | nới ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo nút |
| tiếng Việt | vie-000 | thả ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thả ra |
