| tiếng Việt | vie-000 |
| nai nịt | |
| English | eng-000 | adjust one’s clothes securely |
| русский | rus-000 | опоясывать |
| русский | rus-000 | опоясываться |
| русский | rus-000 | подпоясывать |
| русский | rus-000 | подпоясываться |
| tiếng Việt | vie-000 | nịt thắt lưng |
| tiếng Việt | vie-000 | thắt lưng |
| tiếng Việt | vie-000 | thắt đai |
| tiếng Việt | vie-000 | đeo thắt lưng |
| tiếng Việt | vie-000 | đeo đai |
