tiếng Việt | vie-000 |
nao nao |
ελληνικά | ell-000 | ανήσυχος |
English | eng-000 | uneasy |
English | eng-000 | xem nao |
suomi | fin-000 | ahdistunut |
suomi | fin-000 | levoton |
suomi | fin-000 | rauhaton |
français | fra-000 | tortueusement |
Gàidhlig | gla-000 | an-fhoiseil |
reo Māori | mri-000 | mawera |
reo Māori | mri-000 | māihi |
reo Māori | mri-000 | pāihi |
русский | rus-000 | трепет |
русский | rus-000 | трепетать |
shqip | sqi-000 | shqetësuar |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hôp |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | rạo rực |
tiếng Việt | vie-000 | rộn rực |
tiếng Việt | vie-000 | xúc động mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | xốn xang |