tiếng Việt | vie-000 |
ngang như |
русский | rus-000 | наравне |
русский | rus-000 | равно |
русский | rus-000 | равносильный |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng khác gì |
tiếng Việt | vie-000 | giống như |
tiếng Việt | vie-000 | giống như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ngang hàng với |
tiếng Việt | vie-000 | ngang quyền như |
tiếng Việt | vie-000 | ngang với |
tiếng Việt | vie-000 | như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tương đương |