tiếng Việt | vie-000 |
nghi hoặc |
English | eng-000 | be in doubt |
English | eng-000 | doubt |
русский | rus-000 | косой |
русский | rus-000 | сомневаться |
русский | rus-000 | сомнение |
русский | rus-000 | усомниться |
tiếng Việt | vie-000 | châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | hoài nghi |
tiếng Việt | vie-000 | hằn học |
tiếng Việt | vie-000 | nghi |
tiếng Việt | vie-000 | nghi kỵ |
tiếng Việt | vie-000 | nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | nghi vấn |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ vực |
𡨸儒 | vie-001 | 疑惑 |