tiếng Việt | vie-000 |
nghiêng lệch |
italiano | ita-000 | sghembo |
русский | rus-000 | кособокий |
русский | rus-000 | отклонение |
русский | rus-000 | покоситься |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | vênh |
tiếng Việt | vie-000 | vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | vẹo một bên |
tiếng Việt | vie-000 | xiên xẹo |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu vẹo |