tiếng Việt | vie-000 |
nghí ngoáy |
English | eng-000 | move one’s fingers nimbly |
français | fra-000 | bricoler |
français | fra-000 | tripatouiller |
français | fra-000 | tripoter |
русский | rus-000 | ковырять |
русский | rus-000 | перебирать |
tiếng Việt | vie-000 | gảy |
tiếng Việt | vie-000 | khêu |
tiếng Việt | vie-000 | mó máy |
tiếng Việt | vie-000 | ngoáy |
tiếng Việt | vie-000 | xỉa |