PanLinx

tiếng Việtvie-000
nghĩa binh
русскийrus-000восставший
русскийrus-000повстанец
tiếng Việtvie-000: ~ие nghĩa quân
tiếng Việtvie-000nghĩa quân
tiếng Việtvie-000người dấy nghĩa
tiếng Việtvie-000người khởi nghĩa
𡨸儒vie-001義兵


PanLex

PanLex-PanLinx