tiếng Việt | vie-000 |
ngoài mặt |
English | eng-000 | in the external appearnce |
English | eng-000 | on the outside |
français | fra-000 | d’apparence |
bokmål | nob-000 | tilsynelatende |
bokmål | nob-000 | utvendig |
русский | rus-000 | внешне |
русский | rus-000 | наружный |
tiếng Việt | vie-000 | bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | mặt ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ ngoài |