tiếng Việt | vie-000 |
ngoại nhân |
русский | rus-000 | чужеземец |
русский | rus-000 | чужеземный |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại bang |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại quốc |
tiếng Việt | vie-000 | người ngoại bang |
tiếng Việt | vie-000 | người ngoại quốc |
tiếng Việt | vie-000 | người nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngoài |
𡨸儒 | vie-001 | 外人 |