tiếng Việt | vie-000 |
ngũ giác |
Universal Networking Language | art-253 | pentagonal(icl>adj,equ>pentangular,com>pentagon) |
English | eng-000 | pentagonal |
français | fra-000 | pentagonal |
français | fra-000 | pentagone |
русский | rus-000 | пятиконечный |
русский | rus-000 | пятиугольный |
tiếng Việt | vie-000 | năm cánh |
tiếng Việt | vie-000 | năm cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | năm cạnh. năm góc |
tiếng Việt | vie-000 | năm góc |