tiếng Việt | vie-000 |
ngũ sắc |
English | eng-000 | the five primary colours |
français | fra-000 | iris |
français | fra-000 | les cinq couleurs |
русский | rus-000 | разноцветный |
русский | rus-000 | цветастый |
русский | rus-000 | цветистый |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hoét |
tiếng Việt | vie-000 | lắm màu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sặc sỡ |
𡨸儒 | vie-001 | 五色 |