tiếng Việt | vie-000 |
người cấp dưỡng |
bokmål | nob-000 | forserger |
русский | rus-000 | кашевар |
русский | rus-000 | повар |
tiếng Việt | vie-000 | bảo bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | cấp dưỡng viên |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa đầu quân |
tiếng Việt | vie-000 | người cấp dưỡng viên |