tiếng Việt | vie-000 |
người phù thủy |
русский | rus-000 | колдун |
русский | rus-000 | маг |
русский | rus-000 | чародей |
tiếng Việt | vie-000 | người có bùa mê |
tiếng Việt | vie-000 | người có phép lạ |
tiếng Việt | vie-000 | người có phép tiên |
tiếng Việt | vie-000 | pháp sư |
tiếng Việt | vie-000 | thuật sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy mo |
tiếng Việt | vie-000 | thầy pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thầy đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đạo sĩ |