tiếng Việt | vie-000 |
người thủ xướng |
русский | rus-000 | заводила |
русский | rus-000 | запевала |
русский | rus-000 | застрельщик |
русский | rus-000 | зачинатель |
русский | rus-000 | инициатор |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ đầu nậu |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ đầu têu |
tiếng Việt | vie-000 | người có sáng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi xướng |
tiếng Việt | vie-000 | người mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | người đề xướng |