tiếng Việt | vie-000 |
ngả nghiêng |
English | eng-000 | waver |
français | fra-000 | fluctuant |
français | fra-000 | inconvenant |
français | fra-000 | vacillant |
bokmål | nob-000 | sjangle |
bokmål | nob-000 | svaie |
bokmål | nob-000 | vakle |
русский | rus-000 | неустойчивый |
русский | rus-000 | пошатнуться |
русский | rus-000 | шатание |
русский | rus-000 | шаткий |
tiếng Việt | vie-000 | bấp bênh |
tiếng Việt | vie-000 | dao động |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | không vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | loạng choạng |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | lung lạc |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đi lảo đảo |
tiếng Việt | vie-000 | đi xiêu vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đi đứng lảo đảo |
tiếng Việt | vie-000 | động dao |