tiếng Việt | vie-000 |
ngả vạ |
English | eng-000 | impose a fine |
français | fra-000 | infliger une amende |
русский | rus-000 | оштрафовать |
русский | rus-000 | штрафовать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phạt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt vạ |
tiếng Việt | vie-000 | phạt |
tiếng Việt | vie-000 | phạt tiền |
tiếng Việt | vie-000 | phạt vạ |