| tiếng Việt | vie-000 |
| ngậm ngùi | |
| English | eng-000 | have compassion |
| English | eng-000 | pity |
| français | fra-000 | s’apitoyer |
| français | fra-000 | s’attendrir |
| русский | rus-000 | взволнованный |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm động |
| tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
| tiếng Việt | vie-000 | mủi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | động lòng |
