tiếng Việt | vie-000 |
ngọ ngoạy |
English | eng-000 | spuirm |
English | eng-000 | wriggle |
italiano | ita-000 | dimenarsi |
русский | rus-000 | копошиться |
русский | rus-000 | шевелиться |
tiếng Việt | vie-000 | cử động |
tiếng Việt | vie-000 | cựa quậy |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | mấp máy |
tiếng Việt | vie-000 | ngo ngoe |
tiếng Việt | vie-000 | nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | rọ rạy |
tiếng Việt | vie-000 | động đậy |