PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngồi không
Englisheng-000idle away one’s time
françaisfra-000rester dans l’oisiveté
русскийrus-000бездействие
русскийrus-000бездействовать
русскийrus-000бездельничать
русскийrus-000досужий
русскийrus-000праздный
tiếng Việtvie-000không hoạt động
tiếng Việtvie-000không làm việc
tiếng Việtvie-000nhàn dật
tiếng Việtvie-000nhàn hạ
tiếng Việtvie-000nhàn nhã
tiếng Việtvie-000nhàn rỗi
tiếng Việtvie-000nhàn tản
tiếng Việtvie-000nằm khàn
tiếng Việtvie-000phóng dật
tiếng Việtvie-000thanh nhàn
tiếng Việtvie-000ăn không ngồi rồi


PanLex

PanLex-PanLinx