tiếng Việt | vie-000 |
ngổ |
U+ | art-254 | 26DEE |
English | eng-000 | rash |
English | eng-000 | reckless |
français | fra-000 | audacieux |
français | fra-000 | enhydre |
français | fra-000 | limnophile |
français | fra-000 | téméraire |
русский | rus-000 | удалой |
русский | rus-000 | ухарский |
русский | rus-000 | ухарство |
tiếng Việt | vie-000 | bạt mạng |
tiếng Việt | vie-000 | bạt tử |
tiếng Việt | vie-000 | dũng mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiên ngang |
tiếng Việt | vie-000 | hùng dũng |
tiếng Việt | vie-000 | hũng tráng |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh bạo |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngổ ngáo |
tiếng Việt | vie-000 | oai hùng |
tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |
𡨸儒 | vie-001 | 𦷮 |