tiếng Việt | vie-000 |
ngổ ngáo |
français | fra-000 | risque-tout |
français | fra-000 | téméraire |
русский | rus-000 | вызывающий |
русский | rus-000 | озорной |
русский | rus-000 | удалой |
русский | rus-000 | удаль |
русский | rus-000 | ухарский |
русский | rus-000 | ухарство |
tiếng Việt | vie-000 | bạt mạng |
tiếng Việt | vie-000 | bạt tử |
tiếng Việt | vie-000 | càn quấy |
tiếng Việt | vie-000 | dũng mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | hay sinh sự |
tiếng Việt | vie-000 | hiên ngang |
tiếng Việt | vie-000 | hung hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hùng dũng |
tiếng Việt | vie-000 | hùng tráng |
tiếng Việt | vie-000 | hũng tráng |
tiếng Việt | vie-000 | láo xược |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh bạo |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngỗ ngược |
tiếng Việt | vie-000 | oai hùng |
tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |