tiếng Việt | vie-000 |
ngục lại |
English | eng-000 | gaol |
English | eng-000 | gaoler |
English | eng-000 | jailer |
français | fra-000 | geôlier |
русский | rus-000 | тюремщик |
tiếng Việt | vie-000 | cai ngục |
tiếng Việt | vie-000 | cai tù |
tiếng Việt | vie-000 | giám ngục |
tiếng Việt | vie-000 | người coi tù |
tiếng Việt | vie-000 | ngục tốt |
𡨸儒 | vie-001 | 獄吏 |