PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngứa ngáy
Englisheng-000be spoiling for
Englisheng-000fidget
françaisfra-000avoir des démangeaisons
françaisfra-000avoir le prurit
bokmålnob-000klø
русскийrus-000зуд
русскийrus-000зудеть
tiếng Việtvie-000ngứa
tiếng Việtvie-000sự ngứa


PanLex

PanLex-PanLinx