tiếng Việt | vie-000 |
ngứa tai |
English | eng-000 | shock the ears |
français | fra-000 | choquant |
français | fra-000 | choqué |
français | fra-000 | qui choque l’oreille |
русский | rus-000 | неприятный |
tiếng Việt | vie-000 | chướng tai |
tiếng Việt | vie-000 | chối tai |
tiếng Việt | vie-000 | khó nghe |