tiếng Việt | vie-000 |
nhiếc |
U+ | art-254 | 20C94 |
普通话 | cmn-000 | 𠲔 |
Hànyǔ | cmn-003 | yī |
English | eng-000 | make ironical remarks about |
français | fra-000 | faire honte à |
русский | rus-000 | ругать |
tiếng Việt | vie-000 | chưởi |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | chửi bới |
tiếng Việt | vie-000 | chửi mắng |
tiếng Việt | vie-000 | chửi rủa |
tiếng Việt | vie-000 | cự |
tiếng Việt | vie-000 | mắng |
tiếng Việt | vie-000 | mắng nhiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếc móc |
tiếng Việt | vie-000 | xạc |
tiếng Việt | vie-000 | đì |
𡨸儒 | vie-001 | 𠲔 |