tiếng Việt | vie-000 |
nhiều năm |
Universal Networking Language | art-253 | perennial(icl>adj,ant>annual) |
English | eng-000 | perennial |
français | fra-000 | pluriannuel |
italiano | ita-000 | pluriennale |
bokmål | nob-000 | årevis |
русский | rus-000 | многолетний |
español | spa-000 | perenne |
tiếng Việt | vie-000 | lâu năm |
tiếng Việt | vie-000 | lâu đời |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | saka |