tiếng Việt | vie-000 |
nhiều tầng |
Universal Networking Language | art-253 | multistorey(icl>adj,equ>multistory) |
English | eng-000 | multistorey |
русский | rus-000 | многоступенчатый |
русский | rus-000 | многоэтажный |
русский | rus-000 | слоистый |
русский | rus-000 | ступенчатый |
tiếng Việt | vie-000 | cao tầng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều bậc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều lớp |
tiếng Việt | vie-000 | thớ lớp |