tiếng Việt | vie-000 |
nhiệt lượng |
English | eng-000 | calorie |
English | eng-000 | calory |
français | fra-000 | calorimètre |
italiano | ita-000 | caloria |
bokmål | nob-000 | kalori |
русский | rus-000 | калория |
русский | rus-000 | тепловой |
tiếng Việt | vie-000 | ca lo |
tiếng Việt | vie-000 | ca-lo |
tiếng Việt | vie-000 | calo |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt năng |
𡨸儒 | vie-001 | 熱量 |