tiếng Việt | vie-000 |
nho giáo |
English | eng-000 | confuciannism |
français | fra-000 | confucianisme |
français | fra-000 | doctrine confucéenne |
italiano | ita-000 | confuciano |
русский | rus-000 | конфуцианство |
tiếng Việt | vie-000 | Khổng giáo |
tiếng Việt | vie-000 | khổng giáo |
tiếng Việt | vie-000 | đạo Khổng |
tiếng Việt | vie-000 | đạo nho |
𡨸儒 | vie-001 | 儒教 |