tiếng Việt | vie-000 |
nhà ái quốc |
Universal Networking Language | art-253 | patriot(icl>national>thing) |
English | eng-000 | patriot |
français | fra-000 | patriote |
italiano | ita-000 | patriota |
bokmål | nob-000 | patriot |
русский | rus-000 | патриот |
tiếng Việt | vie-000 | người yêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | yêu nước |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | setia negarawan |